Thiết bị hãng Hios

TtecH là thương hiệu Công ty Cổ phần Công nghệ Đỉnh cao. Những năm gần đây thường để đảm bảo và nâng cao chất lượng, năng suất, hiệu quả, giá thành, thời gian, tiết kiệm năng lượng, an toàn, bảo vệ môi trường và quá trình đổi mới. Cùng với các thiết bị đo lường cho công nghiệp chất lượng cao, TtecH còn cung cấp các dịch vụ và giải pháp kỹ thuật đảm bảo chất lượng. Khách hàng chính yếu bao gồm ngành ô tô, tầu thủy, cơ khí, xi măng, ceramics, kim loại, khai mỏ, năng lượng, hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, sữa và NGK, dầu khí, giấy & bột, xử lý nước cấp và nước thải.

Chúng tôi cung cấp các thiết bị đo lường sau của hãng:

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-hios-cp21993

Tô vít điện HIOS BLG-5000BC1 (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-4000BC1 (0.1~0.55N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC2-HT (0.5~2N.m, loại Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC2-18 (0.5~1.5N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC2-15 (0.3~1N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC2 (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-4000BC2 (0.1~0.55N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-7000BC2 (0.7~2.8N.m, Kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-4000BC2-LT (0.03~0.2N.m, Kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000ZERO1-HT (0.5~2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000ZERO1-18 (0.5~1.5N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000ZERO1-15 (0.3~1N.m, 2 kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000ZERO1 (0.2~1.2 N.m, 2 kiểu Push/Lever Start ), Tô vít điện HIOS BLG-4000ZERO1 (0.1~0.55N.m, kiểu Level start), Tô vít điện HIOS BL-7000 (0.7~2.8N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-5020 (0.5~2N.m, Push/Lever Start Type), Tô vít điện HIOS BL-5000-15 (0.3~1N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-5000SS (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-5000 (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-3000SS (0.2~0.35N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-3000 (0.2~0.55N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-2000SS (0.02~0.2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-2000 (0.02~0.2N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000-HT (0.5~2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000-18 (0.5~1.5N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000-15 (0.3~1N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000 (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-4000 (0.1~0.55N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC1-HT (0.5~2N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC1-18 (0.5~1.5N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BLG-5000BC1-15 (0.3~1N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS CL-7000PS (0.3~2.5N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS CL-6500PS (0.3~1.6N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS CL-6500 (0.3~1.6N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS CL-6000PS (0.2~1N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS CL-6000 (0.2~1N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS CL-4000 (0.1~0.55N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS CL-3000 (0.03~0.2N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS CL-2000 (0.02~0.2N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện kèm giá chống va đập HIOS VBH-3012 (4~10N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện kèm giá chống va đập HIOS VBH-1820PS-OPC (4~10N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VBH-1820PS (giá đỡ chống va đập, kiểu Push start), Tô vít điện HIOS VBH-1820 (giá chống va đập, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-4504 (1~4.5N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-3020PS (1~3N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-3020 (1~3N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-3012PS (0.5~3N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-3012 (0.5~3N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-2008PS (0.4~2N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-2008 (0.4~2N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-1820PS (0.4~1.8N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-1820 (0.4~1.8N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-1510-18PS-OPC (0.2~1N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-1510-18PS (0.2~1N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-1510-18 (0.2~1N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VB-1510PS (0.25~1.5N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VB-1510 (0.25~1.5N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS PG-7000 (1~2.8N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS PG-5000 (0.4~1.2N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS PG-3000 (0.2~0.55N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-7000HT (0.7~3.5N.m, kiểu Push/Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-5000SB (0.2~1.2N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện tự động HIOS αF-6500 (0.5~1.1N.m, 5~11kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS αF-5000 (0.4~0.75N.m, 4~7.5kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS αF-4500 (0.4~0.6N.m, 4~6kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS CLF-7000 (0.5~1.5N.m, 5~15kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS CLF-6500 (0.4~1N.m, 4~10kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS CLF-6000 (0.3~0.6N.m, 3~6kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS CLF-4000 (0.1~0.35N.m, 1~3.5kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS CLF-3000 (0.03~0.15N.m, 0.3~1.5kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS BLF-7025X (1.2~2.5N.m, 12~25kgf.cm), Tô vít điện tự động HIOS BLF-7000X (0.7~2N.m, 1/4HEX), Tô vít điện tự động HIOS BLF-7000 (0.7~2N.m, 7~20kgf.cm), Tô vít điện HIOS BLF-5000 (0.3~1N.m, 3~10kgf.cm), Tô vít điện HIOS BLF-2000 (0.03~0.35N.m, 0.3~3.5kgf.cm), Tô vít điện HIOS PGF-7000 (1~2.8N.m, 10~28kgf.cm), Tô vít điện HIOS PGF-5000 (0.4~1.2N.m, 4~12kgf.cm), Tô vít điện HIOS PGF-3000 (0.2~0.55N.m, 2~5.5kgf.cm), Tô vít điện HIOS VZ-4504PS (1~4.5N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VZ-4504 (1~4.5N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VZ-3007PS (0.9~3N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VZ-3007 (0.9~3N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS VZ-1812PS (0.4~1.8N.m, kiểu Push Start), Tô vít điện HIOS VZ-1812 (0.4~1.8N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS CL-9000 (1.2~5N.m, kiểu Push Start), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS BLOP-AF (DC30V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS BLOP-OST2 (DC30V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS CLT-80 (AC100~240V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS CLT-45 (AC100~240V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS CLT-AY-61 (AC220~240V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS BLT-AY-71 (AC100~240V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS BLT-AY-61 (AC100~240V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS T-70BL (AC100~240V), Bộ cấp nguồn cho tô vít HIOS T-45BL (AC100~240V), Tô vít điện HIOS SB-650C (3~16 kgf.cm), Tô vít điện HIOS SB-400C (0.1~0.55N.m, kiểu Lever Start), Tô vít điện HIOS BL-7000SB (0.7~2.8N.m, kiểu Lever Start), Đế chống rung HIOS BLF-DP (0.12N), Bộ điều khiển HIOS SBC-1 (153.5g), Box mở rộng I/O HIOS BLG-IO-pro1 (30V/40mA), Đầu kiểm tra momen xoắn HIOS TF4SG-Z, Đầu kiểm tra momen xoắn HIOS TF6SG-Z, Đầu kiểm tra momen xoắn HIOS TF4G-Z, Bộ cấp nguồn dùng cho tô vít điện Hios CLT-60, Tô vít điện Hios CL-7000 (750 V/P, Kiểu Lever Start), Máy đo lực mô-men HIOS HP-100, Máy đo lực mô-men HIOS HP-10, Máy đo lực mô-men HIOS HP-1, Tô vít điện HIOS VB-4504PSX-B (1~4.5N.m, kiểu Push Start), Giá treo tô vít HIOS VMS-50VZ (615mm), Giá treo tô vít HIOS VMS-50 (615mm), Giá treo tô vít HIOS VMS-40 (515mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-30RB (3.6~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-26RB (3.2~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-23RB (2.9~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-20RB (2.6~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-17RB (2.3~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-14RB (2.0~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-12RB (1.8~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-10RB (1.6~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-30RB (2.9 ~ 3.2mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-26RB (2.5 ~ 2.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-23RB (2.2 ~ 2.4mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-20RB (1.9~2.1mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-17RB (1.6~1.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-14RB (1.3 ~ 1.4mm), Máy cấp vít tự động HIOS HS-50RB (6.2 ~ 10.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HS-40RB (5.4~10.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HS-35RB (4.8~10.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HS-50 (4.8~5.1mm), Máy cấp vít tự động HIOS HS-40 (3.8 ~ 4.3mm), Máy cấp vít tự động HIOS HS-35 (3.3 ~ 3.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-30 (3.6~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-26 (3.2~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-23 (2.9~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-20 (2.6~20mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-17 (2.3~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-14 (2.0~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-12 (1.8~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSV-10 (1.6~10mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-20 (1.9 ~ 2.1mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-17 (1.6 ~ 1.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-14 (1.3 ~ 1.4mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-12 (1.1~ 1.15mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-10 (0.9 ~ 0.95mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-30 (3.5 ~ 6mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-26 (3.0 ~ 6mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-23 (2.7~6mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-20 (2.4~6mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-17 (2.0~4.5mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-14 (1.3~1.4mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-12 (1.1 ~ 1.15mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSIII-10 (0.9 ~ 0.95mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-30 (2.9 ~ 3.2mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-26 (2.5~2.7mm), Máy cấp vít tự động HIOS HSF-23 (2.2 ~ 2.4mm), Máy đo lực mô-men HIOS HDP-100, Máy đo lực mô-men HIOS HDP-5, Máy đo lực mô-men HIOS HM-10, Máy đo lực mô-men HIOS HIT-500, Máy đo lực mô-men HIOS HIT-200, Máy đo lực mô-men HIOS HM-100, Máy đo lực mô-men HIOS HDP-50

Máy đo tốc độ vòng quay SKF TKRT 21, https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-cybertek-cp22954, Máy đo nội trở LCR Cybertek IPT1000, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek HCP8030, HCP8030D, HCP8050, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek CP3120, CP3050, CP3050 CP3030, CP4040, Bộ khuyếch đại dòng điện cao tần Cybertek CPA3000A, CPA4000A, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek CPL8100A, CPL8100B, CPL2000, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek CP9000S, CP9000L, CP9000, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek CP1000B, CP1000A, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek CP1015, Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek CTB20A, CTB200A, CTB500A, CTB1000A, CTB20B, CTB200B, CTB500B, CTB1000B, Bộ kết nối Đầu dò dòng điện cao tần Cybertek Sensor Unit CTB104, Đầu dò điện áp cao tần Cybertek DP6070A, DP6700A, DP6700, DP6150, DP6150A, DP6280, DP6150B, Đầu dò điện áp cao tần Cybertek P1300 1300Vpk/50MHz, Đầu dò điện áp cao tần Cybertek DP6020, Đầu dò điện áp cao tần Cybertek OP6031, OP6032, Bộ ổn định tín hiệu Cybertek EM5040, EM5040A, EM5040B, Bộ ổn định tín hiệu Cybertek EM5040C, EM5040E, Máy hiện sóng Cybertek EM5080L, EM5080M, EM5080B,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-applied-sensing-technologies-cp22955, Máy đo khí Oxy AST-1012 Portable PPM O2 Analyzer, Máy đo khí Oxy AST-1015 PPM O2, AST-1015P %O2, AST-1015PW, AST-1015-W, Máy đo khí Oxy AST-1019-OP, AST 1019-P %, AST-1019 PPM

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-dongwan-technology-fru-cp22956, Máy đo màu FRU WR10QC, Máy đo màu FRU WR18, Máy đo màu FRU WR10-8, Máy đo màu FRU WF28-8, Máy đo màu FRU WF30-4, Máy đo màu FRU WF30-8, Máy đo màu FRU WF30-16, Máy đo màu FRU WF32-4, Máy đo màu FRU WF32-8, Máy đo màu FRU WF32-16, Máy đo màu FRU ColorCat Colorimeter, Máy đo màu FRU WN700D, Máy đo màu FRU WN700S, Máy đo màu FRU WS70C-8, Máy đo màu FRU WS2300, Máy đo màu FRU WS2600, Máy đo độ bóng FRU WG60T, WG60G, WG60, Máy đo độ bóng FRU WG60, WG60G, Tủ so màu FRU WL5 (5 light sources), Máy đo độ truyền sáng qua kính FRU WT11 WT13, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ FRU WH92 (Fe and NFe,0-1500um), Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ FRU WH83 (Fe and NFe,0-1500um), Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ FRU WH82 (Fe and NFe,0-1500um)

Cờ lê lực Tohnichi CL25N5×10D, CL50N×15D, CL100N×15D, Cờ lê lực Tohnichi DB250M5-S, DB120M5-S, DB60M5-S , Cờ lê lực Tohnichi CL25Nx10D-MH, CL50Nx12D-MH, CL100Nx15D-MH, Cờ lê lực Tohnichi QL50N-MH, QL100N-MH, QL150N-MH,

Bộ Dũa Kiểm Tra Độ Cứng Tsubosan MA00600 , Cờ lê lực Tohnichi 100QL-MH, 50QL-MH, 150QL-MH, 225QL-MH, 450QL-MH, , Cờ lê lực TOHNICHI 1800QL4-MH, 1400QL-MH,

https://stock.ttech.vn/mau-chuan-do-cung-yamamoto-cp774, Mẫu chuẩn độ cứng hãng ASAHI GIKEN HRC, HRB, HRA, HB, HBW, HV, HR, Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HK 100, 200, 300, 400, 500, 600, 700, 800 , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HMV 100, HMV 200, HMV , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HV 100, 200, 300, 400, HV 500, 600, 700, 800, 900, Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HB 100, 180, 200, 229, 250, 300, 350, 400, 450, 500, , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HS 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 95, 100 , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HRE, HRF, HRL, HRM, HRR, HRS, HR15Y 70, 80, 90, , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HR45N, HR45T 20, 30, 40, 50, 60, 70 , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HR30T, HR30N 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 7, Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HR15N, HR15T 70, 75, 80, 85, 90, , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HRA 55, 60, 65, 70, 75, 80, 85 , Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HRB 30, 40, 50, 60, 70, 80, Mẫu chuẩn độ cứng ASAHI HRC 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 62, 64, 67, 70 ,

Máy đo độ muối bề mặt SANKO SNA-3000, Máy đo chiều dày siêu âm SANKO SF-1150, Máy đo chiều dày lớp phủ sơn mạ SANKO ULT-5000, Máy đo độ bóng SANKO SG-268, Máy đo độ bóng SANKO SG-6,

Cảm biến đo tốc độ gió IMR VCEM 5100, VCEM 5000, Cảm biến đo độ bụi khói, độ mờ khói IMR DCEM 2100, Cảm biến đo độ bụi khói, độ mờ khói IMR ET101, ET102

Camera chụp ảnh nhiệt Custom Thermocapture THG-10,

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-chuo-seisakusho-cp20990, Máy cấp mẫu thí nghiệm Chuo Seisakusho CHROMATE-FEEDER CFU , Máy đo chiều dày xi mạ nhiều lớp Chuo Seisakusho ED-3 , Thiết bị đo, đầu đo pH/ORP hãng Chuo Seisakusho, Bể rửa siêu âm Chuo Seisakusho METACLEAN, Máy cấp mẫu thí nghiệp tự động Chuo Seisakusho AUTO-FEEDER AFU4 , Máy đo chiều dày lớp mạ bằng điện phân CHUO TH-11, Thiết bị đo pH, OPR CHUO PH-32, ORP-32, GP200-1.2AT, APCE-101C-1.2HR-1K, GM102-1.2T

https://parts.ttech.vn/thiet-bi-hang-tidi-tech-cp22957, Máy kiểm tra lực kéo nén TIDI TECH TD-1000PC, TD-1000, Máy kiểm tra lực kéo nén TIDI TECH TD-200TPC, Máy kiểm tra lực kéo nén TIDI TECH TD-40HU, Máy kiểm tra lực kéo nén TIDI TECH TD-500TPC, TD-500THU, TD-500, Máy kiểm tra lực kéo nén TIDI TECH TD-501TPC, TD-501THU, TD-501T, TD-501EN, Máy kiểm tra lực kéo nén TIDI TECH TD-505VE, TD-505V, Máy kiểm tra lực kéo nén panel tấm pin mặt trời TIDI TECH TD-T40HU, Máy thử chà xát thuốc nhuộm TIDI TECH TD-902, Máy kiểm tra độ bục TIDI TECH TD-P700A, Máy kiểm tra độ bục TIDI TECH TD-P700, Máy kiểm tra chà sát mài mòn TABER TIDI TECH TD-912, Máy kiểm tra mài mòn màu vải TIDI TECH Crock Meter TD-911, Máy kiểm va đập TIDI TECH TD-909 , Máy kiểm tra tác động rơi sản phẩm TIDI TECH TD-908, Máy kiểm tra độ đàn hồi dọc TIDI TECH TD-907, Máy đo hệ số ma sát nghiêng TIDI TECH TD-P707, Máy đo lực nén thùng carton TIDI TECH TD-P705, Máy kiểm tra độ bền gập TIDI TECH TD-P704, Máy kiểm tra lực nén vòng TIDI TECH TD-P702, Tủ kiểm tra màu sắc TIDI TECH TD-SW313 , Máy kiểm tra độ bền cách điện TIDI TECH TD-E803, Máy đo độ bền bong tróc 90° TIDI TECH TD-E800

https://stock.ttech.vn/thiet-bi-hang-haug-quality-cp1975, Thiết bị kiểm tra độ kín bao bì Haug Pack-Vac PVCA 342620, PVCA XXXXXX , Thiết bị kiểm tra độ kín bao bì Haug Pack-Vac PVCA  , Thiết bị kiểm tra rò rỉ bao bì Haug Pack-Vac PVCA 201413, PVEL 201413,, Thiết bị kiểm tra rò rỉ bao bì Haug Pack-Vac PVCA 110808, PVCA 181210, P,

Công ty CP Công Nghệ Đỉnh Cao

Trụ sở: Số 12 Chân Cầm, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà nội

VPGD: Phòng E2, Tòa nhà C4, Đường Đỗ Nhuận, Xuân Đỉnh, Từ Liêm, Hà nội

Tel: +84 (4) 22428148; Cel: 0984843683,Fax: +84 (4) 37505143

VPGD: Tầng 19, Tòa nhà Indochina/ Số 4, Nguyễn Đình Chiểu, P.Đakao, Q.1,

TP Hồ Chí Minh..

Tel: 08.6685 8911 Fax: 08.6284 0993.

Website: www.ttech.vnwww.store.ttech.vnwww.tshops.vnwww.stock.ttech.vnhttp://www.omega-air.vn/

Các tin khác:

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ĐẠI DIỆN THIẾT BỊ KHÍ NÉN OMEGA-AIR TẠI VIỆT NAM

Đăng ký nhận tin